Có 2 kết quả:
擅离职守 shàn lí zhí shǒu ㄕㄢˋ ㄌㄧˊ ㄓˊ ㄕㄡˇ • 擅離職守 shàn lí zhí shǒu ㄕㄢˋ ㄌㄧˊ ㄓˊ ㄕㄡˇ
shàn lí zhí shǒu ㄕㄢˋ ㄌㄧˊ ㄓˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abscond
(2) to be absent without leave
(2) to be absent without leave
Bình luận 0
shàn lí zhí shǒu ㄕㄢˋ ㄌㄧˊ ㄓˊ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abscond
(2) to be absent without leave
(2) to be absent without leave
Bình luận 0